Tìm thấy:
|
1.
Tự nhiên và xã hội 1
/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng...
.- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 2023
.- 123tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
ISBN: 9786040338877 / 21000đ
1. Tự nhiên. 2. Xã hội. 3. Lớp 1. 4. [Sách giáo khoa]
I. Nguyễn Thị Thấn. II. Đào Thị Hồng. III. Phương Hà Lan. IV. Hoàng Quý Tỉnh.
372.3 1NTT.TN 2023
|
ĐKCB:
GK.00744
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00745
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00746
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00747
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00748
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00749
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00750
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00751
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00752
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00753
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00754
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00755
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00756
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00757
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00758
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00759
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00760
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00761
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00762
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00763
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00764
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00765
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00766
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00767
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00768
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00769
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00770
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00771
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00772
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00773
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00774
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00775
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00776
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00777
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00778
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00779
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00780
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00781
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00782
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00783
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00784
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00785
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00786
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00787
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00788
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00789
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00790
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00791
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00792
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00793
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00794
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00795
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00796
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00797
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00798
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00799
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00800
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00801
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00802
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00803
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
7.
LƯU THU THUỶ Hoạt động trải nghiệm 4
: Sách giáo viên
/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...
.- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023
.- 191tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Tóm tắt: Bao gồm nội dung, mục tiêu, phương pháp giảng dạy chương trình Hoạt động trải nghiệm 4. Hướng dẫn tổ chức các hoạt động trải nghiệm: hướng dẫn tổ chức sinh hoạt dưới cờ, hướng dẫn tổ chức hoạt động giáo dục theo chủ đề và sinh hoạt lớp ISBN: 9786040351081 / 43.000đ
1. Hoạt động trải nghiệm. 2. Lớp 4. 3. Sách giáo viên.
I. Lưu Thu Thuỷ. II. Nguyễn Thị Thanh Bình. III. Nguyễn Thuỵ Anh.
372.37 4LTT.HD 2023
|
ĐKCB:
GV.00779
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
10.
Khoa học 4
: Sách giáo viên
/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b), Bùi Phương Nga (ch.b), Phùng Thanh Huyền...
.- H. : Đại học sư phạm , 2023
.- 151tr. ; 24cm .- (Cánh diều)
ISBN: 9786045463178 / 40000đ
1. Khoa học. 2. Lớp 4.
I. Mai Sỹ Tuấn. II. Bùi Phương Nga. III. Phùng Thanh Huyền. IV. Phan Thị Thanh Hội.
372.35 4MST.KH 2023
|
ĐKCB:
GV.00771
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00772
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00773
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00774
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00775
(Sẵn sàng)
|
| |
11.
Tin học 4
: Sách giáo viên
/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thủy (chủ biên), Hồ Cẩm Hà...
.- H. : Đại học Sư phạm , 2023
.- 104 tr. : minh hoạ ; 24 cm .- (Cánh Diều)
ISBN: 9786045463161 / 30.000đ
1. Tin học. 2. Lớp 4. 3. Sách giáo viên.
I. Hồ Sĩ Đàm. II. Nguyễn Thanh Thủy. III. Hồ Cẩm Hà. IV. Nguyễn Chí Trung.
372.358 4HSD.TH 2023
|
ĐKCB:
GV.00766
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00767
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00768
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00769
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00770
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
15.
Khoa học 4
: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022
/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga, Phan Thị Thanh Hội...
.- H. : Đại học sư phạm , 2023
.- 99tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Cánh diều)
ISBN: 9786045487631 / 19000đ
1. Lớp 4. 2. Khoa học.
I. Nguyễn Thị Thanh Thuỷ. II. Bùi Phương Nga. III. Phan Thị Thanh Hội. IV. Phùng Thanh Huyền.
372.35 4NTTT.KH 2023
|
ĐKCB:
GK.00716
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00717
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00718
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00719
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00720
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00721
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00722
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00723
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00724
(Sẵn sàng)
|
| |
16.
Tin học 4
: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ - BGDĐT ngày 21/12/2022
/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thủy (ch.b), Hồ Cẩm Hà...
.- H. : Đại học Sư phạm , 2023
.- 71 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Cánh diều)
ISBN: 9786045487594 / 13000đ
1. Tin học. 2. Lớp 4.
I. Hồ Sĩ Đàm. II. Nguyễn Thanh Thủy. III. Hồ Cẩm Hà. IV. Nguyễn Chí Trung.
372.34 4HSD.TH 2023
|
ĐKCB:
GK.00707
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00708
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00709
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00710
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00711
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00712
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00713
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00714
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00715
(Sẵn sàng)
|
| |
17.
Công nghệ 4
: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 44434QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022
/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng, Nguyễn Thị Mai Lan (đồng ch.b)...
.- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2023
.- 68 tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Cánh diều)
ISBN: 9786043673760 / 12000đ
1. Lớp 4. 2. Công nghệ.
I. Nguyễn Tất Thắng. II. Trần Thị Minh Hằng. III. Nguyễn Thị Mai Lan. IV. Hoàng Xuân Anh.
372.35 4NTT.CN 2023
|
ĐKCB:
GK.00662
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00663
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00664
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00665
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00666
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00667
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00668
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00669
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00670
(Sẵn sàng)
|
| |
|
19.
Công nghệ 3
: Sách giáo viên
/ Nguyễn Trọng Khanh, Hoàng Đình Long, Nhữ Thị Việt Hoa,..
.- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2022
.- 63tr. ; 27cm .- (Cánh Diều)
ISBN: 9786043099980 / 18000
1. Sách giáo viên. 2. Công nghệ. 3. Lớp 3.
I. Nguyễn Trọng Khanh. II. Hoàng Đình Long. III. Nhữ Thị Việt Hoa.
372.35 3NTK.CN 2022
|
ĐKCB:
GV.00711
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00712
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00713
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00714
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00715
(Sẵn sàng)
|
| |
|