Thư viện TH và THCS Vĩnh Thuận
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
58 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 next»

Tìm thấy:
1. Khoa học 4 : Sách giáo viên / Đỗ Xuân Hội (Tổng Ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Thủy(Ch.b), Lưu Phương Thanh Bình,... .- H. : Đại học Sư phạm , 2023 .- 176tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040352484 / 33.000đ

  1. Khoa học.  2. Lớp 4.  3. Sách giáo viên.
   I. Đỗ Xuân Hội.   II. Nguyễn Thị Thanh Thủy.   III. Lưu Phương Thanh Bình.   IV. Trần Thanh Sơn.
   372.35 4DXH.KH 2023
    ĐKCB: GV.00905 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00906 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00907 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00908 (Sẵn sàng)  
2. Công nghệ 4 : Sách giáo viên / Bùi Văn Hồng (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga... .- H. : Giáo dục , 2023 .- 72 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040352446 / 15.000đ

  1. Lớp 4.  2. Công nghệ.  3. [Sách giáo viên]
   I. Bùi Văn Hồng.   II. Nguyễn Thị Hồng Chiếm.   III. Lê Thị Mỹ Nga.   IV. Đoàn Thị Ngân.
   372.358 4BVH.CN 2023
    ĐKCB: GV.00889 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00890 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00891 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00892 (Sẵn sàng)  
3. Công nghệ 4 : Sách giáo viên / Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 64tr. : tranh vẽ ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040349781 / 14000

  1. Sách giáo viên.  2. Công nghệ.  3. Lớp 4.  4. [Công nghệ]  5. |Công nghệ|
   I. Lê Huy Hoàng.   II. Đặng Văn Nghĩa.   III. Đồng Huy Giới.   IV. Dương Giáng Thiên Hương.
   372.35 4LHH.CN 2023
    ĐKCB: GV.00776 (Sẵn sàng)  
4. Khoa học 4 : Sách giáo viên / Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b), Bùi Phương Nga (ch.b), Phùng Thanh Huyền... .- H. : Đại học sư phạm , 2023 .- 151tr. ; 24cm .- (Cánh diều)
   ISBN: 9786045463178 / 40000đ

  1. Khoa học.  2. Lớp 4.
   I. Mai Sỹ Tuấn.   II. Bùi Phương Nga.   III. Phùng Thanh Huyền.   IV. Phan Thị Thanh Hội.
   372.35 4MST.KH 2023
    ĐKCB: GV.00771 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00772 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00773 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00774 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00775 (Sẵn sàng)  
5. Tin học 4 : Sách giáo viên / Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Thủy (chủ biên), Hồ Cẩm Hà... .- H. : Đại học Sư phạm , 2023 .- 104 tr. : minh hoạ ; 24 cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786045463161 / 30.000đ

  1. Tin học.  2. Lớp 4.  3. Sách giáo viên.
   I. Hồ Sĩ Đàm.   II. Nguyễn Thanh Thủy.   III. Hồ Cẩm Hà.   IV. Nguyễn Chí Trung.
   372.358 4HSD.TH 2023
    ĐKCB: GV.00766 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00767 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00768 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00769 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00770 (Sẵn sàng)  
6. Công nghệ 4 : Sách giáo viên / Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng ; Nguyễn Thị mai Lan(chủ biên), ... .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm , 2023 .- 92 tr. : minh hoạ ; 24 cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786043676402 / 25.000đ

  1. Lớp 4.  2. Công nghệ.  3. Sách giáo viên.
   I. Nguyễn Tất Thắng.   II. Trần Thị Minh Hằng.   III. Nguyễn Thị mai Lan.   IV. Hoàng Xuân Anh.
   372.35 4NTT.CN 2023
    ĐKCB: GV.00750 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00751 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00752 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00753 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00754 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 7. Khoa học 4 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022 / Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga, Phan Thị Thanh Hội... .- H. : Đại học sư phạm , 2023 .- 99tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Cánh diều)
   ISBN: 9786045487631 / 19000đ

  1. Lớp 4.  2. Khoa học.
   I. Nguyễn Thị Thanh Thuỷ.   II. Bùi Phương Nga.   III. Phan Thị Thanh Hội.   IV. Phùng Thanh Huyền.
   372.35 4NTTT.KH 2023
    ĐKCB: GK.00716 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00717 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00718 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00719 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00720 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00721 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00722 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00723 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00724 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 8. Công nghệ 4 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 44434QĐ-BGDĐT ngày 21/12/2022 / Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.), Trần Thị Minh Hằng, Nguyễn Thị Mai Lan (đồng ch.b)... .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2023 .- 68 tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Cánh diều)
   ISBN: 9786043673760 / 12000đ

  1. Lớp 4.  2. Công nghệ.
   I. Nguyễn Tất Thắng.   II. Trần Thị Minh Hằng.   III. Nguyễn Thị Mai Lan.   IV. Hoàng Xuân Anh.
   372.35 4NTT.CN 2023
    ĐKCB: GK.00662 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00663 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00664 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00665 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00666 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00667 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00668 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00669 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00670 (Sẵn sàng)  
9. Công nghệ 3 : Sách giáo viên / Nguyễn Trọng Khanh, Hoàng Đình Long, Nhữ Thị Việt Hoa,.. .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2022 .- 63tr. ; 27cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786043099980 / 18000

  1. Sách giáo viên.  2. Công nghệ.  3. Lớp 3.
   I. Nguyễn Trọng Khanh.   II. Hoàng Đình Long.   III. Nhữ Thị Việt Hoa.
   372.35 3NTK.CN 2022
    ĐKCB: GV.00711 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00712 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00713 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00714 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00715 (Sẵn sàng)  
10. LÊ HUY HOÀNG
     Công nghệ 3 / Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương... .- H. : Giáo dục , 2022 .- 63tr. : tranh vẽ ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040307002 / 10000đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Công nghệ.  3. Lớp 3.  4. |Công nghệ|
   I. Lê Xuân Quang.   II. Nguyễn Bích Thảo.   III. Vũ Thị Ngọc Thủy.   IV. Nguyễn Thanh Trịnh.
   372.35 3LHH.CN 2022
    ĐKCB: GK.00434 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 11. Công nghệ 3 / Nguyễn Trọng Khanh ( tổng c.b ), Hoàng Đình Long ( c.b ), Nhữ Thị Việt Hoa,.. .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2022 .- 63tr. ; 27cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786043099096 / 12000

  1. Sách giáo khoa.  2. Công nghệ.  3. Lớp 3.  4. [Sách giáo khoa]  5. |Sách giáo khoa|
   I. Nguyễn Trọng Khanh.   II. Hoàng Đình Long.   III. Nhữ Thị Việt Hoa.
   372.35 3NTK.CN 2022
    ĐKCB: GK.00381 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00382 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00383 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00384 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00385 (Sẵn sàng)  
12. Khoa học 5 : Sách giáo viên / B.s.: Bùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái .- H. : Giáo dục , 2011 .- 224tr. : bảng ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 12.300đ

  1. Khoa học.  2. Lớp 5.
   I. Bùi Phương Nga.   II. Lương Việt Thái.
   372.35 5BPN.KH 2011
    ĐKCB: GV.00138 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00139 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00140 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00141 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00142 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 next»