Thư viện TH và THCS Vĩnh Thuận
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
84 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 next»

Tìm thấy:
1. Mĩ thuật 4 : Sách giáo viên / Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (chủ biên), Lương Thanh Khiết... .- H. : Giáo dục , 2023 .- 99tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040353009 / 20.000

  1. Mĩ thuật.  2. Lớp 4.  3. Sách giáo viên.  4. [Sách giáo viên]
   I. Nguyễn Thị Nhung.   II. Nguyễn Tuấn Cường.   III. Lương Thanh Khiết.   IV. Nguyễn Ánh Phương Nam.
   372.52 4NTN.MT 2023
    ĐKCB: GV.00877 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00878 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00879 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00880 (Sẵn sàng)  
2. ĐINH GIA LÊ
     Mĩ thuật 4 : Sách giáo viên / Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương, Phạm Duy Anh... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 51tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040349828 / 12.000đ

  1. Mĩ thuật.  2. Lớp 4.  3. Sách giáo viên.
   I. Đinh Gia Lê.   II. Trần Thị Biển.   III. Đoàn Thị Mỹ Hương.   IV. Phạm Duy Anh.
   372.52 4DGL.MT 2023
    ĐKCB: GV.00868 (Sẵn sàng)  
3. Mĩ thuật 4 : Sách giáo viên / Nguyễn Thị Đông (tổng ch.b ), Phạm Đình Bình, Nguyễn Thị Huyền,... .- H. : Đại học Sư phạm , 2023 .- 119tr. ; 24cm .- (Cánh diều)
   ISBN: 9786045463192 / 35000đ

  1. Mĩ thuật.  2. Lớp 4.  3. Sách giáo viên.  4. |Lớp 4|  5. |Mĩ thuật|
   I. Nguyễn Thị Đông.   II. Phạm Đình Bình.   III. Nguyễn Thị Huyền.   IV. Nguyễn Hải Kiên.
   372.52 4NTD.MT 2023
    ĐKCB: GV.00745 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00746 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00747 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00748 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00749 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 4. Mĩ thuật 4 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4434/QĐ-BGDĐ ngày 21/12/2022 / Nguyễn Thị Đông (tổng ch.b ), Phạm Đình Bình (ch.b), Nguyễn Thị Huyền,... .- H. : Đại học Sư phạm , 2023 .- 79tr. ; 27cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786045487570 / 13000

  1. Mĩ thuật.  2. Lớp 4.  3. Sách giáo khoa.  4. [Lớp 4]  5. |Lớp 4|  6. |Mĩ thuật|  7. Sách giáo khoa|
   I. Nguyễn Thị Đông.   II. Phạm Đình Bình.   III. Nguyễn Thị Huyền.
   372.52 4NTD.MT 2023
    ĐKCB: GK.00653 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00654 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00655 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00656 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00657 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00658 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00659 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00660 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00661 (Sẵn sàng)  
5. Mĩ thuật 3 / Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b ), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng ch.b) .- H. : Giáo Dục , 2022 .- 64tr. ; 26,5cm .- (Kết nối trí thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040307040 / 10000đ

  1. |Lớp 3|  2. |Mĩ thuật|
   I. Nguyễn Xuân Nghị.   II. Trần Thị Biển.   III. Đoàn Thị Mỹ Hương.
   372.52 3NXN.MT 2022
    ĐKCB: GK.00432 (Sẵn sàng)  
6. NGUYỄN THỊ NHUNG
     Mỹ thuật 2 : sách giáo khoa .- Lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2021 .- 79 tr : tranh màu ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040255754 / 15000đ

  1. Mỹ thuật.  2. Lớp 2.  3. sách học sinh.
   I. Nguyễn Thị Nhung.   II. Nguyễn Xuân Tiến.   III. Nguyễn Tuấn Cường.   IV. Hoàng Minh Phúc.
   372.52 2NTN.MT 2021
    ĐKCB: GK.00176 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 7. PHẠM VĂN TUYẾN (TỔNG CH.B.)
     Mĩ thuật 2 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021 .- H. : Đại học Sư phạm , 2021 .- 83tr. ; 27cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786045476055 / 15000đ

  1. Mĩ thuật.  2. Lớp 2.
   I. Nguyễn Thị Đông.   II. Nguyễn Hải Kiên.   III. Phạm Đình Bình.   IV. Nguyễn Thị Huyền.
   372.52 2PVT(.MT 2021
    ĐKCB: GK.00174 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00175 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00325 (Sẵn sàng)  
8. ĐINH GIA LÊ(TỔNG CH.B.)
     Mĩ thuật 1 .- H. : Giáo dục , 2020 .- 71tr. : hình vẽ, ảnh ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
  1. Mĩ thuật.  2. Lớp 1.  3. [Sách giáo khoa]
   372.52 1DGLC.MT 2020
    ĐKCB: GK.00099 (Sẵn sàng)  
9. ĐINH GIA LÊ (TỔNG CH.B.)
     Mĩ thuật 1 .- H. : Giáo dục , 2020 .- 71tr. : ảnh, tranh màu ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040195647 / 12000đ

  1. Lớp 1.  2. Mĩ thuật.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Phạm Duy Anh.   II. Đinh Gia Lê.   III. Trần Thị Biển.
   372.52 1DGL(.MT 2020
    ĐKCB: GK.00098 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 10. PHẠM VĂN TUYẾN (TỔNG CH.B.)
     Mĩ thuật 1 : Sách giáo khoa .- H. : Nxb. Đại học Sư phạm , 2020 .- 79tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Cánh diều)
   ISBN: 9786045459027 / 13000đ

  1. Mĩ thuật.  2. Lớp 1.
   I. Nguyễn Minh Quang.   II. Nguyễn Hải Kiên.   III. Phạm Đình Bình.   IV. Nguyễn Thị Đông.
   372.52 1PVT(.MT 2020
    ĐKCB: GK.00097 (Sẵn sàng)  
11. NGUYỄN TUẤN CƯỜNG
     Mĩ thuật 1 .- H. : Giáo dục việt Nam , 2020 .- 79tr. : ảnh, tranh vẽ ; 27cm .- (Vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục)
   ISBN: 9786040195548

  1. Mĩ thuật.  2. Lớp 1.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Lương Thanh Khiết.   II. Trần Thị Hương Ly.   III. Hà Thị Quỳnh Nga.   IV. Phạm Văn Thuận.
   372.52 1NTC.MT 2020
    ĐKCB: GK.00096 (Sẵn sàng)  
12. ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG
     Mĩ thuật 1 : sách giáo khoa .- H. : Giáo dục , 2020 .- 72tr. : hình vẽ, ảnh ; 27cm .- (Cùng học để phát triển năng lực)
   ISBN: 9786040195456 / 15000đ

  1. Mĩ thuật.  2. Lớp 1.  3. [Sách giáo khoa]
   372.52 1DTMH.MT 2020
    ĐKCB: GK.00095 (Sẵn sàng)  
13. NGUYỄN XUÂN TIÊN
     Mĩ thuật 1 .- H. : Giáo dục , 2020 .- 67tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040195746 / 13000đ

  1. Mĩ thuật.  2. Lớp 1.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Nguyễn Hồng Ngọc.   II. Nguyễn Minh Thiên Hoàng.   III. Nguyễn Thị Hiền.   IV. Hoàng Minh Phúc.
   372.52 1NXT.MT 2020
    ĐKCB: GK.00088 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00089 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00090 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00091 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00092 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00093 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00094 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00322 (Sẵn sàng)  
14. NGUYỄN THỊ ĐÔNG (TỔNG CH.B )
     Mĩ thuật 2 : Sách giáo viên / Cánh diều .- H. : Giáo dục , 2021 .- 160tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786045480960 / 35000đ

  1. [Sách giáo viên]  2. |Sách giáo viên|  3. |Lớp 2|  4. Mĩ thuật|
   I. Nguyễn Thị Đông.   II. Nguyễn Hải Kiên.   III. Phạm Đình Bình.   IV. Nguyễn Thị Huyền.
   372.52044 2NTD(.MT 2021
    ĐKCB: GV.00518 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00519 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00520 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00521 (Sẵn sàng)  
15. NGUYỄN XUÂN TIÊN (TỔNG CH.B.)
     Mĩ thuật 1 : Sách giáo viên / chân trời sáng tạo .- H. : Giáo dục , 2020 .- 64tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
/ 20.000đ

  1. Mĩ thuật.  2. Lớp 1.  3. Sách giáo viên.  4. [Sách giáo viên]
   I. Nguyễn Hồng Ngọc.   II. Nguyễn Minh Thiên Hoàng.   III. Nguyễn Thị Hiền.   IV. Hoàng Minh Phúc.
   372.52 1NXT(.MT 2020
    ĐKCB: GV.00465 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00466 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00467 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00468 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00469 (Sẵn sàng)  
16. HOÀNG LONG
     Nghệ thuật 2 : Sách giáo viên .- Tái bản lần thứ 5 .- H. : Giáo dục , 2008 .- 264tr. : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 14700đ

  1. Nghệ thuật.  2. Phương pháp giảng dạy.  3. Lớp 2.
   I. Lê Minh Châu.   II. Hoàng Lân.   III. Hoàng Long.   IV. Đoàn Chi.
   372.5 2HL.NT 2008
    ĐKCB: GV.00431 (Sẵn sàng)  
17. Mĩ thuật 5 : Sách giáo viên / Nguyễn Quốc Toản chủ biên, Nguyễn Hữu Hạnh, Đàm Luyện... .- H. : Giáo dục , 2010 .- 144tr : hình ảnh ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
/ 12.400đ

  1. Lớp 5.  2. Mĩ thuật.  3. Sách giáo viên.
   I. Nguyễn Hữu Hạnh.   II. Nguyễn Quốc Toản.   III. Đàm Luyện.
   372.5 5NHH.MT 2010
    ĐKCB: GV.00156 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00157 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00158 (Sẵn sàng)  
18. ĐOÀN CHI
     Kĩ thuật 5 : Sách giáo viên / Đoàn Chi chủ biên, Nguyễn Hùynh Liễu, Trần Thị Thu .- H. : Giáo dục , 2010 .- 72tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
/ 4.300đ

  1. Kĩ thuật.  2. Lớp 5.  3. Sách giáo viên.
   I. Nguyễn Hùynh Liễu.   II. Trần Thị Thu.
   372.5044 5DC.KT 2010
    ĐKCB: GV.00143 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00144 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00145 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00146 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00147 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00148 (Sẵn sàng)  
19. Mĩ thuật 5 : Sách giáo viên / Nguyễn Quốc Toản chủ biên, Nguyễn Hữu Hạnh, Đàm Luyện... .- H. : Giáo dục , 2006 .- 144tr : hình ảnh ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
/ 8.500đ

  1. Lớp 5.  2. Mĩ thuật.  3. Sách giáo viên.
   I. Nguyễn Hữu Hạnh.   II. Nguyễn Quốc Toản.   III. Đàm Luyện.
   372.5 5NHH.MT 2006
    ĐKCB: GV.00134 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00135 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00136 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00137 (Sẵn sàng)  
20. Mĩ thuật 4 : Sách giáo viên / Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Nguyễn Hữu Hạnh, Đàm Luyện... .- Tái bản lần thứ 6 .- H. : Giáo dục , 2010 .- 120tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 10.000đ

  1. Mĩ thuật.  2. Lớp 4.
   I. Nguyễn Quốc Toản.   II. Bạch Ngọc Diệp.   III. Nguyễn Hữu Hạnh.   IV. Đàm Luyện.
   372.5 4NQT.MT 2010
    ĐKCB: GV.00110 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00111 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00112 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00113 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00114 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 next»