Có tổng cộng: 23 tên tài liệu. | Tri thức bách khoa 1: Động vật - thực vật - cơ thể con người - thói quên | 001 | 1PP.TT | 2012 |
Tạ Duy Anh | Tò mò và thông thái: | 001 | TDA.TM | 2014 |
Vũ Kim Dũng | Hỏi đáp trên trời dưới đất: | 001 | VKD.HD | 2010 |
Vân Phàm - Đường Tử Dục | Mười vạn câu hỏi vì sao - Cuộc sống quanh ta: | 001 | VP-D.MV | 2012 |
| Khoa học tự nhiên 6 (Chân trời sáng tạo): Sách giáo viên | 001.71 | 6CCG.KH | 2021 |
| Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6: Sách giáo viên | 001.71 | 6NDQ.HD | 2021 |
Hồ Sĩ Đàm | Tin học 6: Sách giáo viên | 004 | 6HSD.TH | 2021 |
Hồ Sĩ Đàm | Tin học 6: sách giáo khoa | 004 | 6HSD.TH | 2021 |
Nguyễn Chí Công | Tin học 6 (Kết nối tri thức với cuộc sống): sách giáo khoa | 004 | 6NCC.TH | 2021 |
| Tin học 7: Sách giáo khoa | 004 | 7HDCT.TH | 2022 |
Hồ Sĩ Đàm | Tin học 7: Sách giáo khoa | 004 | 7HSD.TH | 2022 |
| Tin học 7: Sách giáo viên | 004.0076 | 7HDCT.TH | 2022 |
| Tin học 8: Sách giáo viên | 004.071 | 8NCC.TH | 2023 |
| Tin học 9: Sách giáo khoa | 004.071 | 9NCC.TH | 2024 |
| Tin học 6( kết nối tri thức): Sách nghiệp vụ | 004.0712 | 6NCC.TH | 2021 |
| Bài tập Tin học 7: | 004.076 | 7HDCT.BT | 2022 |
Lê Thị Hồng Loan | Bài tập tin học 9: | 004.076 | 9LTHL.BT | 2010 |
Bùi Thị Đông | Chat từ A đến Z: | 004.693 | BTD.CT | 2008 |
Hồ Sĩ Đàm | Tin học 9: Sách giáo viên | 005.071 | 9HSD.TH | 2024 |
| Tin học 8: | 005.0712 | 8NCC.TH | 2023 |
| Tin học 8: Sách giáo viên | 005.0712 | 8NDH.TH | 2023 |
Hà Đặng Cao Tùng | Tin học 9: Sách giáo viên | 005.0712 | 9HDCT.TH | 2024 |
| Tin học dành cho Trung học cơ sở: . Q.1 | 005.0712 | BVT.T1 | 2007 |