Có tổng cộng: 34 tên tài liệu.Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6 sách giáo viên: | 6 | 6BVH.CN | 2021 |
| Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo viên | 600 | 9LHH.CN | 2024 |
Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 8: Công nghiệp - sách giáo viên | 604 | 8NMD.CN | 2010 |
Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: | 607 | 6BVH.CN | 2021 |
Lê Huy Hoàng( Tổng chủ biên kiêm chủ biên) | Công nghệ 6: Sách giáo khoa | 607 | 6LHHT.CN | 2021 |
| Công nghệ 7: Sách giáo khoa | 607 | 7LHH.CN | 2022 |
Lê Huy Hoàng | Công nghệ 8: Sách giáo viên | 607 | 8LHH.CN | 2023 |
| Công nghệ 7: Sách giáo viên | 607.0076 | 7LHH.CN | 2022 |
| Công nghệ 8: Sách giáo khoa | 607.1 | 8BVH.CN | 2023 |
| Công nghệ 8: Sách giáo khoa | 607.1 | 8LHH.CN | 2023 |
Bùi Văn Hồng | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp: Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà | 607.1 | 9BVH.CN | 2024 |
Quỳnh Cư | Đại y sư Tuệ Tĩnh: | 610.92 | QC.DY | 2010 |
| Vận động và sức khoẻ bốn mùa: | 613 | TQS.VD | 2011 |
| Vệ sinh ăn uống và giấc ngủ: | 613.2 | TQS.VS | 2011 |
| An toàn khi ra đường: | 613.6 | VBT.AT | 2011 |
| Thoát hiểm khi ở nhà: | 613.6 | VBT.TH | 2011 |
Nguyễn Xuân Hiền | Làn da khoẻ đẹp: | 616.50083 | NXH.LD | 2013 |
Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Cẩm nang sơ cứu: | 617.10262 | NTTT.CN | 2015 |
| Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo viên | 621.319 | 9LHH.CN | 2024 |
Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), | Công nghệ 9:Lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo viên | 621.31920712 | 9NMD(.CN | 2010 |
| Tôi không hề biết có ô tô biết bơi: | 629.222 | NTD.TK | 2009 |
Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 7: Nông nghiệp - Sách giáo viên | 630 | 7NMD.CN | 2009 |
| Bài tập Công nghệ 7: | 630.76 | 7DHG.BT | 2022 |
| Công nghệ 8: Sách giáo viên | 630.76 | 8BVH.CN | 2023 |
Nguyễn Minh Đường (ch.b.) | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả: Sách giáo viên | 634 | 9NMD(.CN | 2010 |
Bùi Văn Hồng | Công nghệ 9:Lắp đặt mạng điện: Sách giáo viên | 634.071 | 9BVH.CN | 2024 |
Đoàn Lư | Ngạt ngào xa xăm: Tản văn | 641.01309597 | DL.NN | 2014 |
| Công nghệ 6: Kinh tế gia đình- sách giáo viên | 646 | 6VTD.CN | 2002 |
Lê Huy Hoàng | Công nghệ 6: Sách giáo viên | 646.071 | 6LHH.CN | 2021 |
| Những thử thách cuộc sống: | 646.7 | .NT | 2010 |