Có tổng cộng: 117 tên tài liệu.Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo khoa | 900.7 | 9VMG.LS | 2024 |
Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ | Lịch sử và Địa lí 6 (chân trời sáng tạo): Sách giáo viên | 900.71 | 6VMGN.LS | 2021 |
Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ | Lịch sử và Địa lí 6: sách giáo khoa | 900.71 | 6VMGN.LS | 2021 |
| Bài tập Lịch sử và địa lí 7: Phần Lịch sử | 900.76 | 7NTC.BT | 2022 |
| Lịch sử và địa lí 9: Sách giáo viên | 907 | 9VMG.LS | 2024 |
| Tư liệu tranh ảnh và bản đồ lịch sử 8: | 909 | 8DDT.TL | 2007 |
| Lịch sử 8: Sách giáo viên | 909 | 8NHC.LS | 2010 |
Phan Ngọc Liên | Tư liệu lịch sử 8: | 909 | 8PNL.TL | 2009 |
Tạ Thị Thúy Anh | Bộ đề kiểm tra trắc nghiệm và tự luận lịch sử 8: | 909 | 8TTTA.BD | 2010 |
Tạ, Thị Thúy Anh | Bộ đề kiểm tra trắc nghiệm và tự luận lịch sử 9: | 909 | 9TTTA.BD | 2011 |
Phan Huy Xu (ch.b.) | Địa lí 7: Sách giáo viên | 910 | 7PHX(.DL | 2009 |
| Địa lí 8: Sách giáo viên | 910 | 8NPH.DL | 2010 |
Đỗ Thị Minh Đức | Tư liệu dạy - học địa lí 9: | 910 | 9DTMD.TL | 2009 |
| Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo viên | 910.076 | 7VMG.LS | 2022 |
| Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên | 910.712 | 6PNH.LS | 2021 |
Hà Bích Liên | Lịch sử và địa lí 8: Sách giáo viên | 910.712 | 8HBL.LS | 2023 |
| Lịch sử và Địa lí 8: | 910.712 | 8VMG.LS | 2023 |
| Bộ đề trắc nghiệm và tự luận địa lí 6: | 910.76 | 6HVM.BD | 2008 |
Nguyễn Dược | Địa lí 6: Sách giáo viên | 910.76 | 6ND.DL | 2009 |
| Bài tập Lịch sử và địa lí 7: Phần Địa lí | 910.76 | 7NDG.BT | 2022 |
| Bài tập trắc nghiệm địa lí 7: | 910.76 | 7NTH.BT | 2007 |
Nguyễn Đình Tám | Bài tập Địa lí 8: | 910.76 | 8NDT.BT | 2008 |
| Học tốt địa lí 8: | 910.76 | 8NDV.HT | 2010 |
Hồ Xuân Mạnh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi tự luận và trắc nghiệm địa lí 9: | 910.76 | 9HXM.HD | 2010 |
Trần Nam Tiến | Sổ tay tra cứu địa danh nước ngoài (Anh-Hoa-Việt): | 910.9 | TNT.ST | 2007 |
| Thực hành địa lí 7: | 915 | 7HVM.TH | 2009 |
Hoàng Thiếu Sơn | Việt Nam non xanh nước biếc: | 915.97 | HTS.VN | 2006 |
| Lên rừng xuống biển: Đi - Khám phá - Trải nghiệm | 915.9704 | .LR | 2014 |
Lam Khuê | Danh lam thắng cảnh Hà Nội: | 915.9731 | LK.DL | 2010 |
Phan Ngọc Liên | Lịch sử 6: Sách giáo viên | 959.7 | 6PNL.LS | 2009 |