Có tổng cộng: 52 tên tài liệu.Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 6 (chân trời sáng tạo): | 700 | 6NTN.MT | 2021 |
Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 7: Sách giáo viên | 700 | 7NTN.MT | 2022 |
| Mĩ thuật 7: Sách giáo khoa | 700 | 7NTN.MT | 2022 |
| Bài tập Mĩ thuật 7: | 700.7 | 7TTV.BT | 2022 |
Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 9: Sách giáo khoa | 700.7 | 9NTN.MT | 2024 |
| Mĩ thuật 6 (chân trời sáng tạo): Sách giáo viên | 700.71 | 6NTN.MT | 2021 |
Phạm Văn Tuyến | Mĩ thuật 6: sách giáo khoa | 700.712 | 6PVT.MT | 2021 |
Phạm Văn Tuyến | Mĩ thuật 7: Sách giáo khoa | 700.712 | 7PVT.MT | 2022 |
| Mĩ thuật 8: Sách giáo khoa | 707.1 | 8NDG.MT | 2023 |
| Mĩ thuật 9: Sách giáo viên | 707.12 | 9NDS.MT | 2024 |
| Mĩ thuật 9: Sách giáo viên | 707.12 | 9PVT.MT | 2024 |
Trịnh Quang Vũ | Lược sử mỹ thuật Việt Nam: Thời kỳ cổ đại và phong kiến | 709.597 | TQV.LS | 2009 |
| Mĩ thuật 6: Sách giáo viên | 741.071 | 6.MT | 2021 |
| Mĩ thuật 6: Sách giáo viên | 741.071 | 6DL.MT | 2009 |
Đàm Luyện (tổng ch.b.) | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên | 741.071 | 8DL(C.MT | 2009 |
Phạm Văn Tuyến | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên | 741.071 | 8PVT.MT | 2023 |
Đàm Luyện (tổng ch.b.) | Mĩ thuật 9: Sách giáo viên | 741.071 | 9DL(C.MT | 2010 |
Lê Bảo Hoàng | Công viên giải trí: Tranh truyện | 745.73 | LBH.CV | 2009 |
Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên | 750.71 | 8NTN.MT | 2023 |
| Mĩ thuật 1: Sách giáo viên | 77(07) | 1NXT.MT | 2021 |
Đỗ Thanh Hiền | Âm Nhạc 6 (cánh diều): Sách giáo viên | 78(07) | 6DTH.ÂN | 2021 |
Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 7: Sách giáo khoa | 780 | 7DTH.ÂN | 2022 |
Hoàng Long | Âm nhạc 7: Sách giáo viên | 780 | 7HL.ÂN | 2022 |
| Âm nhạc 7: Sách giáo khoa | 780 | 7HL.ÂN | 2022 |
Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 8: Sách giáo viên | 780 | 8DTH.ÂN | 2023 |
| Âm nhạc 8: Sách giáo khoa | 780 | 8HL.ÂN | 2023 |
Hoàng Long | Âm nhạc 9: Sách giáo khoa | 780 | 9HL.ÂN | 2024 |
Hoàng Long | Âm nhạc 6: Sách giáo viên | 780.71 | 6HL.ÂN | 2010 |
| Âm nhạc 6: Sách giáo viên | 780.71 | 6HL.ÂN | 2021 |
| Âm nhạc 8: Sách giáo viên | 780.71 | 8HL.ÂN | 2023 |