Có tổng cộng: 68 tên tài liệu.Đỗ Đức Thái | Toán 6: . T.1 | 510 | 6DDT.T1 | 2021 |
Đỗ Đức Thái | Toán 6: . T.2 | 510 | 6DDT.T2 | 2021 |
Đỗ Đức Thái | Toán 6: Sách giáo viên | 510 | 6DDT.T6 | 2021 |
Đỗ Đức Thái | Toán 7: . T.1 | 510 | 7DDT.T1 | 2022 |
Đỗ Đức Thái | Toán 7: Sách giáo khoa. T.2 | 510 | 7DDT.T2 | 2022 |
| Toán 8: Sách giáo viên | 510 | 8TND.T8 | 2023 |
Đỗ Đức Thái | Toán 9: Sách giáo viên | 510 | 9DDT.T9 | 2024 |
Trần Nam Dũng | Toán 9: Sách giáo khoa. T.1 | 510 | 9TND.T1 | 2024 |
Trần Nam Dũng | Toán 9: Sách giáo khoa. T.2 | 510 | 9TND.T2 | 2024 |
| 400 bài toán cơ bản và mở rộng lớp 7: | 510 | DDK.4B | 2008 |
| Toán lạ toán vui: | 510 | NMS.TL | 2009 |
Xuân Trung | Chuyện hay về toán học: | 510 | XT.CH | 2013 |
| Toán 7: Sách giáo viên | 510.0076 | 7TDH.T7 | 2022 |
| Toán 8: Sách giáo viên | 510.071 | 8NSH.T8 | 2023 |
Perter, Rosa | Đùa với cái vô hạn: Toán học cho những ai không là nhà toán học | 510.1 | PR.DV | 2007 |
| Phương pháp giải các dạng toán 8: . T.2 | 510.7 | 8NVN.P2 | 2010 |
| Các đề kiểm tra trắc nghiệm toán 9: Sách tham dự Cuôc thi viết sách bài tập và sách tham khảo | 510.7 | 9DHC.CD | 2007 |
| Rèn luyện giải toán đại số 9: | 510.7 | 9TKT.RL | 2007 |
Vũ Thế Hựu | Toán cơ bản và nâng cao lớp 9: . T.1 | 510.7 | 9VTH.T1 | 2010 |
| Toán 7: Sách giáo khoa. T.1 | 510.71 | 7TND.T1 | 2022 |
| Toán 8: Sách giáo khoa. T.1 | 510.71 | 8TND.T1 | 2023 |
| Toán 9: Sách giáo viên | 510.71 | 9NVH.T9 | 2024 |
Trần Nam Dũng | Toán 6(Chân trời sáng tạo): . T.1 | 510.712 | 6TND.T1 | 2021 |
| Toán 6(Chân trời sáng tạo): Sách giáo viên | 510.712 | 6TND.T6 | 2021 |
Phan Đức Chính (tổng ch.b.), | Toán 7: Sách giáo viên. T.1 | 510.712 | 7PDC(.T1 | 2010 |
Phan Đức Chính (tổng ch.b.) | Toán 7: Sách giáo viên. T.2 | 510.712 | 7PDC(.T2 | 2010 |
| Toán 7: Sách giáo khoa. T.2 | 510.712 | 7TND.T2 | 2022 |
Dương Đức Kim | Hướng dẫn giải bài tập toán 8: . T.1 | 510.712 | 8DDK.H1 | 2010 |
Phan Đức Chính (tổng ch.b.) | Toán 8: Sách giáo viên. T.1 | 510.712 | 8PDC(.T1 | 2010 |
Phan Đức Chính (tổng ch.b.) | Toán 8: Sách giáo viên. T.2 | 510.712 | 8PDC(.T2 | 2010 |