Có tổng cộng: 344 tên tài liệu.Sucsin, Vaxili | Kim ngân quả đỏ: Truyện phim | 891.73 | SV.KN | 2006 |
Troepolski, Gavriil | Con Bim trắng tai đen: . T.2 | 891.73 | TG.C2 | 2006 |
Troepolski, Gavriil | Con Bim trắng tai đen: . T.I | 891.734 | TG.CB | 2006 |
Thomasa.reppetto | Mafia: | 891.8 | T.M | 2010 |
Géza, Csáth | Csáth Géza - nhà văn tâm linh kỳ lạ nhất của Hungary: Tập truyện ngắn | 894 | GC.CG | 2009 |
Géza, Gárdonyi | Những ngôi sao Eghe: Tiểu thuyết. T.1 | 894 | GG.N1 | 2010 |
Géza, Gárdonyi | Những ngôi sao Eghe: Tiểu thuyết. T.2 | 894 | GG.N2 | 2010 |
Géza Gárdonyi | Tâm hồn bí ẩn: Tiểu thuyết | 894 | GG.TH | 2009 |
Jansson, Tove | Chiếc mũ của phù thuỷ: Truyện ngắn | 894 | JT.CM | 2010 |
kosztolanyi dezso | Nerô nhà thơ bạo chúa: Tiểu thuyết | 894 | KD.NN | 2009 |
Karinthy Frigyes | Tấm gương cong: Tập truyện hài hước | 894 | KF.TG | 2009 |
Ferenc, Molnár | Những cậu con trai phố pál: | 894.3 | FM.NC | 2010 |
Tú Anh | 55 truyện mẹ kể con nghe: | 895 | TA.5T | 2011 |
| Tấm gương ma quái: | 895.1 | .TG | 2009 |
| Tôi độc thân: | 895.1 | BT.TD | 2009 |
Chân Ni | Cánh tay trái của thiên sứ: Tập truyện ngắn | 895.1 | CN.CT | 2009 |
Dương Dương | Đầu nặng chân nhẹ: | 895.1 | DD.DN | 2007 |
Diêm Liên Khoa | Phong Nhã Tụng: Tiểu thuyết | 895.1 | DLK.PN | 2010 |
Hà Tiếu Thiên | Ai nói tuổi trẻ không thể lầm lỡ: Tiểu thuyết | 895.1 | HTT.AN | 2009 |
Ninh Tử | Dù không là thiên thần: Tiểu thuyết | 895.1 | NT.DK | 2010 |
Thiên Lý Yên | Tuổi trẻ của Đậu Đậu: Tiểu thuyết | 895.1 | TLY.TT | 2009 |
| Tiểu quỷ siêu quậy: Bài ca tuổi thơ : Truyện tranh | 895.1 | TNM.TQ | 2010 |
| Tiểu quỷ siêu quậy: Cô nhóc phá quấy : Truyện tranh | 895.1 | TNM.TQ | 2010 |
| Tiểu quỷ siêu quậy: Sâu máy tính nhí : Truyện tranh | 895.1 | TNM.TQ | 2010 |
| Tiểu quỷ siêu quậy: Tài tử siêu cool : Truyện tranh | 895.1 | TNM.TQ | 2010 |
Thiên Tử | Đom đóm nhỏ: | 895.1 | TT.DD | 2010 |
Trịnh Uyên Khiết | Pipilu và sự đổi lốt kinh hoàng: | 895.1 | TUK.PV | 2008 |
Hách Mạch Thu | Hợp đồng cha con: Truyện | 895.13 | HMT.HD | 2009 |
| Tam quốc diễn nghĩa liên hoàn hoạ: Truyện tranh. T.2 | 895.13 | TCB.T2 | 2010 |
| Tam quốc diễn nghĩa liên hoàn hoạ: Truyện tranh. T.3 | 895.13 | TCB.T3 | 2010 |