Có tổng cộng: 18 tên tài liệu. | Toán 7: Sách giáo khoa. T.1 | 510.71 | 7TND.T1 | 2022 |
| Toán 8: Sách giáo khoa. T.1 | 510.71 | 8TND.T1 | 2023 |
| Toán 9: Sách giáo viên | 510.71 | 9NVH.T9 | 2024 |
Trần Nam Dũng | Toán 6(Chân trời sáng tạo): . T.1 | 510.712 | 6TND.T1 | 2021 |
| Toán 6(Chân trời sáng tạo): Sách giáo viên | 510.712 | 6TND.T6 | 2021 |
Phan Đức Chính (tổng ch.b.), | Toán 7: Sách giáo viên. T.1 | 510.712 | 7PDC(.T1 | 2010 |
Phan Đức Chính (tổng ch.b.) | Toán 7: Sách giáo viên. T.2 | 510.712 | 7PDC(.T2 | 2010 |
| Toán 7: Sách giáo khoa. T.2 | 510.712 | 7TND.T2 | 2022 |
Dương Đức Kim | Hướng dẫn giải bài tập toán 8: . T.1 | 510.712 | 8DDK.H1 | 2010 |
Phan Đức Chính (tổng ch.b.) | Toán 8: Sách giáo viên. T.1 | 510.712 | 8PDC(.T1 | 2010 |
Phan Đức Chính (tổng ch.b.) | Toán 8: Sách giáo viên. T.2 | 510.712 | 8PDC(.T2 | 2010 |
| Rèn kĩ năng học tốt toán 8: Kiến thức cần nhớ. Bài tập cơ bản. Bài tập nâng cao | 510.712 | 8THD.RK | 2023 |
Trần Nam Dũng | Toán 8: Sách giáo khoa. T.2 | 510.712 | 8TND.T2 | 2023 |
Đỗ Đức Thái | Bồi dưỡng Toán 9: . T.1 | 510.712 | 9DDT.B1 | 2010 |
| Bồi dưỡng Toán 9: . T.2 | 510.712 | 9DTHT.B2 | 2010 |
| Rèn kĩ năng học tốt toán 9: Kiến thức cần nhớ. Bài tập cơ bản. Bài tập nâng cao | 510.712 | 9NDT.RK | 2023 |
Nguyễn Ngọc Đạm | 500 bài toán chọn lọc 8: Các dạng bài tập đại số, hình học cơ bản và nâng cao theo chương trình mới | 510.712 | NND.5B | 2010 |
Trần Nam Dũng | Toán 6 T.2(Chân trời sáng tạo): . T.2 | 510.712 | TND.T2 | 2021 |